Mô tả chi tiết
Tên sản phẩm/ Item : Silica sand (Si) Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications STT No Thông số kỹ thuật/ Items Đơn vị/ Unit Yêu cầu/ Requirements 1 Nhận dạng/ Appreance - Đây là một hỗn hợp phức tạp của tự nhiên, là sự ghép nối của rất nhiều các hạt có hình dạng tròn với kích cỡ khác nhau, không mùi, không hòa tan trong nước/ This is a composite of many round shaped particles of different sizes, odorless, insoluble in water. 2 Hàm lượng chất chính Si Si content % (TL) 95-98 3 Khả năng hòa tan trong Axit/Acid Solubility % (TL) Tối đa 5%, trong HCl (1:1)/Max 5%, in HCl (1:1) 4 Mất khả năng đánh lửa/Loss on Ignition % (TL) Tối đa 0.75% - điển hình 0.5%/0.75% max -0.5% typical 5 Tính ổn định/Friability % (TL) Tối đa 5% trong 15 phút/ 5% max at 15 min 6 Tỷ trọng/Bulk density 1.4-1.5 T/m3 7 Kích thước hạt/Mesh size %(mm) 0.6-1.2 . Quy cách đóng gói/ Packing Đóng trong bao PE, 500kg/bao Packing in PP/PE bag, 500kgs/bag Lĩnh vực sử dụng/ Applications: Silicaisusedin a vast array of industries, the main ones being the glass, foundries, construction, ceramics,...
Xem đầy đủ