Mô tả chi tiết
Tên sản phẩm/ Item : Acid Citric (C6H8O7) Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications STT No Thông số kỹ thuật/ Items Đơn vị/ Unit Yêu cầu/ Requirements 1 Nhận dạng/ Appreance - Tinh thể rắn, không mùi, có vị axit mạnh/ White or almost white, crystalline powder, colourless, strong acid taste 2 Hàm lượng chất chínhC6H8O7, không nhỏ hơn C6H8O7 content not less than % (TL) 99 3 Hàm lượng nước Water content % 7.5-8.8 4 Hàm lượng Sulphated Ash tối đa Sulphated Ash content maxium % 0,05 5 Sulfate tối đa Sulfate content maxium Mg/kg 150 6 Hàm lượng Oxalate tối đa Oxalate content maxium Mg/kg 100 7 Cu tối đa Cu maxium Mg/kg 1 8 Pb tối đa Pb maxium Mg/kg 0.5 9 As tối đa As maxium Mg/kg 1 10 Al tối đa Al maxium Mg/kg 0.2 Đăch tính lý/hóa của sản phẩm: · Trạng thái vật lý: tinh thể rắn/ Physical state: solid crystal · Mùi: không mùi/ Odor: odorless · Vị: Axits mạnh/ Taste: Strong acid · Khối lượng phân tử: 192,13 g/mol/ Molecular weight: 192.13 g / mol · Điểm sôi: phân hủy/ Boiling point: decomposes · Điểm tan chảy: 153°C/ Melting point: 153 ° C · Sự hòa tan: hòa tan trong nước nóng, nước lạnh, diethyl ether, không hòa...
Xem đầy đủ