Mô tả chi tiết
Tên sản phẩm/ Item : Acid Chlohydric (HCl) Yêu cầu về lý hóa/ Specifications STT/ No Thông số kỹ thuật/ Items Đơn vị/ Unit Yêu cầu/ Requirement 1 Nhận dạng/ Appreance - Chất lỏng trong không màu, hoặc hơi vàng Pure Liquid, No colour or light yellow 2 Hàm lượng chất chính HCl HCl Content not less than % (TL) 17-35 3 Hàm lượng Sắt (Fe) Iron Content maxium Mg/kg < 5 4 Hàm lượng Chì (Pb) Lead Content maxium Mg/kg <1 5 Hàm lượng thuỷ ngân (Hg) Mercury content maxium Mg/kg <0,1 6 Hàm lượng chất Oxy hoá (quy ra Clo) Oxidizing Substances content (As Cl2) % < 0,003 7 Hàm lượng chất khử (Quy ra SO3) Reducing substances content (As SO3) % < 0,007 8 Hàm lượng Sulphat (Quy ra SO4) Sulphat content ( As SO4) % < 0,5 9 Tỷ trọng (15,6 độ C) Specific Gravity ( at 15,6 C degree) 1,15-1,17 10 Hàm lượng cặn không bay hơi Non –Volatile residue content % <0, 5 11 Độ Baume ở 15,6 độ C Baume at 15,6 C degree “Be” 19,8 – 20,9 Thành phần hóa học/ Ingredients HCl H2O 17-35% 65-83% Quy cách đóng gói/ Packing Đóng trong Phuy nhựa PP, PVC, HDTP…hoặc xe bồn. Packing in Plastic drum (PP, PVC, HDTP…) or tank truck Lĩnh vực sử...
Xem đầy đủ