Gợi ý cho bạn
Những sản phẩm cùng lĩnh vực với sản phẩm đang xem
Đóng gói và giao hàng
Mô tả chi tiết
Bề mặt thành phẩm:
Bông thường
Bông nhỏ.
Xử lý bề mặt thành phẩm:
Thụ động hóa bề mặt bằng hóa chất crom
Dầu
Lớp nhựa chống vân tay (có màu, không màu),
Quy trình sản xuất:
CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM (theo tiêu chuẩn Tôn Phương Nam TCCS-03)
T-BEND: ≤ 2T
Tiêu chuẩn lớp mạ
Tiêu chuẩn bề mặt: Không có khuyết tật làm tổn hại đến giá trị sử dụng.
Dung sai độ dày
Độ dày danh nghĩa |
Chiều rộng < 1000 mm |
Chiều rộng ≥ 1000 mm |
< 0,25 |
± 0,04 |
± 0,04 |
0,25 ÷ < 0,40 |
± 0,05 |
± 0,05 |
0,40 ÷ < 0,60 |
± 0,06 |
± 0,06 |
0,60 ÷ < 0,80 |
± 0,07 |
± 0,07 |
0,80 ÷ < 1,00 |
± 0,07 |
± 0,08 |
1,00 ÷ < 1,25 |
± 0,08 |
± 0,09 |
1,25 ÷ < 1,50 |
± 0,10 |
± 0,11 |
Dung sai chiều rộng: 0 ÷ + 7mm
Chiều rộng |
Sóng cạnh (tối đa) |
Mu rùa (tối đa) |
< 1000 |
8 |
6 |
≥ 1000 |
9 |
8 |
Tính chất cơ tính
Chỉ tiêu |
Độ dày danh nghĩa (t) mm |
H1 |
S1 |
S2 |
Độ bền kéo (Mpa) |
0.30 ≤ t |
550 - 800 |
270 - 400 |
401 - 549 |
Giới hạn chảy (Mpa) |
0.30 ≤ t |
- |
≥ 205 |
≥ 295 |
Độ giản dài (%) |
0.30 ≤ t <0.40 |
- |
≥ 31 |
≥ 10 |
0.40 ≤ t <0.60 |
- |
≥ 34 |
≥ 10 |
|
0.60 ≤ t <1.0 |
- |
≥ 36 |
≥ 10 |
|
1.0 ≤ t <1.6 |
- |
≥ 37 |
≥ 10 |
Thông số sản phẩm
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10
Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp
Bán và vận chuyển bởi TÔN PHƯƠNG NAM - SSSC
Nhà bán chuyên nghiệp
0965.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM
Đường 9, Khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt Nam
Xem thông tin nhà bánSản phẩm cùng nhà cung cấp