Gợi ý cho bạn
Những sản phẩm cùng lĩnh vực với sản phẩm đang xem
Mô tả chi tiết
Mã SP | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột, đường kính ruột |
Dây đơn mềm bọc tròn 450/750V - Cu/PVC | ||
1312.1 | CV 1 x10 | 200/0,25 |
1312.2 | CV 1 x16 | 320/0,25 |
1312.3 | CV 1 x25 | 500/0,25 |
1312.4 | CV 1 x35 | 700/0,25 |
Cáp tròn mềm 300/500V - Cu/PVC/PVC | ||
1312.6 | CVV 2 x 1,5 | 30/0,25 |
1312.7 | CVV 2 x 2,5 | 50/0,25 |
1312.8 | CVV 3x1,5 | 30/0,25 |
1312.9 | CVV 3x2,5 | 50/0,25 |
1312.10 | CVV 3x4 | 80/0,25 |
1312.11 | CVV 3x6 | 120/0.25 |
1312.12 | CVV 4x1,5 | 30/0,25 |
1312.13 | CVV 4x2,5 | 50/0,25 |
1312.14 | CVV 3x4+1x2,5 | 80/0,25 ; 50/0,25 |
1312.15 | CVV 3x6+1x4 | 120/0.25 ; 80/0,25 |
Cáp treo 2 lõi - Cu/XLPE/PVC | ||
1312.17 | CXV 2 x 1,5 | 7/0.67 |
1312.18 | CXV 2 x 2,5 | 7/0.67 |
1312.19 | CXV 2 x 4 | 7/0.85 |
1312.20 | CXV 2 x 6 | 7/1.05 |
1312.21 | CXV 2 x 10 | 7/1.35 |
1312.22 | CXV 2 x 16 | 7/1.70 |
Cáp treo (3+1) lõi - Cu/XLPE/PVC | ||
1312.24 | CXV 3x4+1x2.5 | 7/0.85 |
1312.25 | CXV 3x6+1x4 | 7/1.05 |
1312.26 | CXV 3x10+1x6 | 7/1.35 |
1312.27 | CXV 3x16+1x10 | 7/1.70 |
1312.28 | CXV 3x25+1x16 | 7/2.13 |
1312.29 | CXV 3x35+1x16 | 7/2.52 |
1312.30 | CXV 3x50+1x25 | 19/1.8 |
1312.31 | CXV 4x4 | 7/0.85 |
1312.32 | CXV 4x6 | 7/1.05 |
1312.33 | CXV 4x10 | 7/1.35 |
1312.34 | CXV 4x16 | 7/1.70 |
1312.35 | CXV 4x25 | 7/2.13 |
Thông số sản phẩm
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp
Bán và vận chuyển bởi CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐIỆN HẢI PHÒNG
Nhà bán chuyên nghiệp
0225.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM
Số 3 Km92 Đường 5 mới, P. Hùng Vương, Q.Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Xem thông tin nhà bánSản phẩm cùng nhà cung cấp