Thông số sản phẩm
u khoan nhiều cần:
Sâ
o:
Đến 200.17 kN (đến 45,000 lbf)
p 11.2 m (36.7 ft) - Tải trọng mũi khoan - Một cần:
Lê
u khoan nhiều cần:
Sâ
n:
Đến 289.13 kN (Đến 65,000 lbf)
p 13.6 m (44.6 ft) - Tải trọng mũi khoan - Một cần:
Lê
u chuẩn Mỹ EPA Tier 2 - Động cơ:
C27 ACERT @ 1,800 (vò
ng suất định mức:
652.0 kW
u chuẩn Mỹ EPA Tier 2 - Độ cao hoạt động:
4750.0 m
u chuẩn Mỹ EPA Tier 4 Final - Động cơ:
C27 ACERT @ 1,800 vò
ng suất định mức:
655.0 kW
u chuẩn U.S. EPA Tier 4 Final - Độ cao hoạt động:
3658.0 m
u chuẩn Mỹ EPA Tier 2 - Động cơ:
C27 ACERT @ 1,800 vò
ng suất định mức:
652.0 kW
ng suất định mức:
655.0 kW
y - 1350 cfm/500 psi:
38.2 m3/phú
y - 1500 cfm/350 psi:
42.2 m3/phú
Khoan xoay cầu - 2000 cfm/125 psi:
56.6 m3/phú
Lựa chọn:
Bộ lọc má
:
Với điều khiển dung tí
Lựa chọn (1):
Gắn sà
Lựa chọn (2):
Đo lưu lượng nước, điều khiển dung tí
Đặc điểm (1):
Bộ chống chá
Đặc điểm (3):
Khoan thẳng đứng hoặc khoan gó
Đặc điểm (4):
Vận hà
Điểm nổi bật:
Hoạt động ở mô
:
Chịu được nhiệt độ cao đến 52°
i trơn Arctic (1):
&ndash
i trơn Arctic (2):
Bộ sưởi thù
i trơn Arctic (3):
Động cơ Má
i trơn Arctic (4):
Nhiê
i trơn Arctic (5):
Hộp nối dâ
Đặc điểm (5):
Tất cả cấu hì
Đặc điểm (6):
Hệ thống nâ
Bộ phận (2):
Bảy nú
Bộ phận (3):
Tấm bảo vệ cửa sổ bản lề toà
Bộ phận (4):
Ba điểm thoá
Bộ phận (5):
Vị trí
(4):
Tự động khoan một cần
Hiển thị tốc độ di chuyển:
2.45 km/h
ch vấu ba (1):
600 mm (23.6 in)
ch vấu ba (2):
750 mm (29.5 in)
Đặc điểm (9):
Hệ thống dẫn tiến phù
Đặc điểm (10):
Đường kí
Đặc điểm (11):
Cờ lê
Đặc điểm (12):
Được cấu hì
Đặc điểm (13):
Định vị cần với đường kí
Đặc điểm (14):
Tời phí
Đặc điểm (15):
Bộ bô
Đặc điểm (17):
Camera trê
Đặc điểm (18):
Định vị cần cho khoan gó
Đặc điểm (19):
Hộp giảm tốc xoay với một mổ tơ, mô
Đặc điểm (20):
Giữ cần trê
Đặc điểm (21):
Giữ cần trê
u khoan nhiều cần:
Sâ
u khoan nhiều cần:
Sâ
o:
Đến 216.85 kN (Đến 48,750 lbf)
(6):
Hiệu suất khoan và
p 3.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
127.0 mm
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
152.0 mm
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
178.0 mm
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
193.0 mm
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
139.0 mm
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
165.0 mm
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
127.0 mm
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
152.0 mm
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
178.0 mm
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
193.0 mm
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
139.0 mm
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
165.0 mm
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
Khoan mồi đầu tiê
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
140.0 mm
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng:
168.0 mm
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
Khoan mồi đầu tiê
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
140.0 mm
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng:
168.0 mm
Khả năng tời định mức:
1818.0 kg
Tốc độ xoay:
0-150 vò
nh hiển thị bổ sung cho camera:
mà
(7):
Hệ thống nhiệt độ truyền động bơm
(8):
Tắt động cơ theo lập trì
(9):
Động cơ chỉ bá
(14):
Hệ thống điều khiển tốc độ quạt theo tỷ lệ ECM
(15):
Giới hạn ổn định má
(20):
Điều khiển khoang vận hà
Loại (1):
Bộ chờ tự động hó
Loại (2):
Bộ chờ Cat Terrain
ch ly với thời tiết cự:
1514.0 l
Phun nước dập bụi (1):
Má
Phun nước dập bụi (2):
Hộp má
Phun nước dập bụi (3):
Bầu lọc tự là
Lựa chọn (3):
Hệ thống phun bọt
Lựa chọn (7):
Hệ thống phun sương dập bụi ( tù
Bộ phận (7):
Cảnh bá
Bộ phận (8):
Hộp ắc quy gắn dưới sà
Bộ phận (9):
Thiết bị giữ ống hơi
Bộ phận (10):
Bề mặt chống trượt
Bộ phận (12):
Chốt nâ