Gợi ý cho bạn
Những sản phẩm cùng lĩnh vực với sản phẩm đang xem
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật | |
Kích thước gia công | |
Chiều rộng nhỏ nhất của phôi | : 50 mm |
Chiều rộng lớn nhất của phôi | : 1200 mm |
Chiều dài lớn nhất của phôi | : 3600 mm |
Chiều dài nhỏ nhất của phôi | : 250 mm |
Độ dày lớn nhất của phôi | : 48 mm |
Độ dày nhỏ nhất của phôi | : 10 mm |
Trục gia công và tốc độ tối đa | |
Trục X | : 5000 mm - 130m/phút |
Trục Y | : 1680 mm - 60m/ phút |
Trục Z | : 90 mm - 30m/ phút |
Trục U | : 5000 mm - 130m/ phút |
Trục V | : 1200 mm - 80m phút |
Trục W | : 100mm - 30m/ phút |
Trục A | : 1260 mm - 30m/ phút |
Trục Y2 | : 1500 mm – 80m/min |
Trục Z2 | : 90 mm – 30m/min |
Đơn vị khoan | |
Trục khoan dọc | : 28 ( X axis) + 9( Y axis) |
Trục khoan ngang | : 16 |
Tốc độ động cơ khoan | : 3400 rmp |
Động cơ phay | : 2.2 kw*2 |
Công suất trục chính | : 3.5 Kw*2 |
Tốc độ trục chính | : 18000rpm |
Thông số khác | |
Chiều cao bàn làm việc | : 960 mm |
Tổng công suất | : 25.6 kw |
Trọng lượng | : 3900kg |
Kích thước máy | : 5800 x 2840 x 2200 mm |
Kích thước đóng gói: | : 2500 x 5790 x 2200 mm |
Video |
Thông số sản phẩm
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp
Bán và vận chuyển bởi CÔNG TY TNHH MTV TM-DV-SX PHÁT TRIỂN QUỐC DUY
Nhà bán chuyên nghiệp
(+84.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM
: 41/19 Nguyễn Oanh, P. 10, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thông tin nhà bánSản phẩm cùng nhà cung cấp