Gợi ý cho bạn
Những sản phẩm cùng lĩnh vực với sản phẩm đang xem
Mô tả chi tiết
SS621 Keo Silicone kết cấu là keo silicone một thành phần, lưu hoá trung tính, độ bền cao được thiết kế ứng dụng cho cấu trúc mặt dựng kính. Tiêu chuẩn ASTM C1184 : 2014 Standard Specification For Structural Silicone Sealant.
| Tính năng, đặc điểm : |
| Thành phần : |
| Ứng dụng : |
| Màu sắc : |
| Bao bì : |
| Thông số kỹ thuật : |
|
Chỉ tiêu |
Kết quả |
Phương pháp kiểm tra |
| Thời gian làm việc |
10-20 phút |
ASTM C679 |
| Thời gian khô bề mặt (23oC/73oF, 50% RH) |
30-60 phút |
ASTM C679 |
| Thời gian khô hoàn toàn |
7-14 ngày |
|
| Chảy, sụt hoặc lún |
<0.1mm |
ASTM C639 |
| Trọng lượng riêng |
1.34 g/cm3 |
ASTM D1875 |
|
Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH |
||
| Độ cứng, trục A |
45 |
ASTM D2240 |
| Cường độ chịu kéo cực hạn |
1.30MPa |
ASTM C1135 |
| Độ giãn cực hạn |
300% |
ASTM C1135 |
| Cường độ kháng nứt (Die B) |
11 kN/m |
ASTM D624 |
|
Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH Kiểm nghiệm bằng dụng cụ đo thời tiết QUV trong 5000 giờ theo tiêu chuẩn ASTM G53 |
||
| Cường độ chịu kéo cực hạn tại điểm 100% lực |
0.80MPa |
ASTM C1135 |
| Cường độ cực hạn tại điểm đứt gãy |
1.20MPa |
ASTM C1135 |
| Tiêu chuẩn áp dụng : |
SS621 đáp ứng hoặc vượt các yêu cầu của các thông số kỹ thuật :
Tiêu chuẩn: ASTM C1184; Type M, Use G and O
GB 16776
| Hạn sử dụng và bảo quản : |
Thông số sản phẩm
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp
Bán và vận chuyển bởi Daisan Store
Nhà bán chuyên nghiệp
0986.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM
Tầng 16, Tòa nhà 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Xem thông tin nhà bánSản phẩm cùng nhà cung cấp