Thông số sản phẩm
Khối lượng vận chuyển:
36154.0 kg
(1):
*Bao gồm cả chiều cao của vấu xí
(2):
**Bao gồm cả thanh ké
ng - Rod End Flow:
137.0 l/phú
ng - Head End Flow:
167.0 l/phú
ch - Hạng nặng (ES):
84.0 mm
Hệ thống truyền động:
164.0 l
ch khối lăn trước lưỡi ủi - SAE J1265:
16.4 m³
n xới răng đơn:
49392.0 kg
ng bao gồm hệ thống thủy lực điều khiển:
7388.0 kg
p, lắp chốt trong lỗ dưới:
879.0 mm
n răng thẳng đứng:
154.0 kN
Lực bẩy:
332 kN/331 kN (74,637 lbf/74,412 lbf)
Khối lượng - Với 1 răng xới:
4153.0 kg
Chiều rộng hộp tời:
320.0 mm
ng suất động cơ - SAE J1995*:
330.0 kW
ng suất hiệu dụng của động cơ - SAE J1349/ISO 9249:
302.0 kW
ng suất hiệu dụng - SAE J1349/ISO 9249:
302.0 kW
ng suất động cơ - EU 80/1269:
302.0 kW
Chiều cao - Cabin FOPS*:
3820.0 mm
i che Canopy ROPS*:
4000.0 mm
Chiều cao - Tới ống xả*:
4005.0 mm
n xới nhiều răng:
6538.0 mm
i - Với lưỡi ủi SU**:
6880.0 mm
n xới răng đơn:
6529.0 mm
i - Với lưỡi ủi U:
6967.0 mm
n xới răng đơn:
8230.0 mm
y ủi - Qua trục ngang:
3300.0 mm
u chuẩn ISO 3449:
2005 Level II.
u chuẩn ROPS ISO 3471:
2008.
u chuẩn "ISO 6396:
2008" trong cabin kí