Trang chủ Xây Dựng và Công Nghiệp

Mô tả chi tiết

Máy ủi D6R2 là thuộc dòng máy ủi Cat hàng đầu trên thị trường trong hơn 100 năm qua. Caterpillar thiết kế và chế tạo lên động cơ và hệ thống truyền động vận hành hiệu quả với nhau giúp tối đa năng suất, hiệu quả hoạt động và sự ổn định của máy ủi Cat.
Xem đầy đủ

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
:
141.0 kW
thải:
Đá
Tốc độ động cơ tối đa:
1800.0 r/min
ng suất động cơ tối đa - ISO 14396:
166.0 kW
ng suất động cơ tối đa - ISO 14396 (DIN):
166.0 kW
ng suất động cơ tối đa - SAE J1995:
169.0 kW
ng suất hiệu dụng danh định - 80/1269/EEC:
148.0 kW
ng suất hiệu dụng danh định - ISO 9249/SAE J1349:
148.0 kW
ng suất hiệu dụng danh định - ISO 9249/SAE J1349 (DIN):
148.0 kW
nh:
112.0 mm
ch xy-lanh:
8.8 l
Tốc độ động cơ danh định:
2000.0 r/min
ng suất hiệu dụng tối đa - 80/1269/EEC:
158.0 kW
ng suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349:
158.0 kW
ng suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349 (DIN):
158.0 kW
ng:
149.0 mm
Số tiến 1.0:
3.8 km/h
Số tiến 2.0:
6.5 km/h
Số tiến 3.0:
11.5 km/h
i 1.0:
4.8 km/h
i 2.0:
8.4 km/h
i 3.0:
14.5 km/h
Số tiến 1.5*:
4.8 km/h
Số tiến 2.5*:
8.4 km/h
i 1.5*:
6.2 km/h
i 2.5*:
8.4 km/h
:
*Với tù
n liệu:
424.0 l
t:
59.4 l
c-te động cơ:
28.0 l
Hệ thống truyền động:
146.0 l
n:
13.5 l
n:
24.6 l
ng dầu thủy lực:
51.5 l
Dầm ngang xoay:
5.0 l
nh:
18984.0 kg
nh - D6R2 (A):
19448.0 kg
nh - D6R2 (S):
18984.0 kg
nh - D6R2 (SU):
19066.0 kg
nh - D6R2 LGP (S):
21661.0 kg
nh - D6R2 XL (A):
19969.0 kg
nh - D6R2 XL (SU):
19914.0 kg
nh - LGP:
21661.0 kg
u chuẩn:
18 984-19 448 kg (41,853-42,875 lb)
nh - XL:
19 914-19 969 kg (43,903-44,024 lb)
Khối lượng vận chuyển - D6R2:
16209.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D6R2 LGP:
18720.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D6R2 XL:
16820.0 kg
c với mặt đất:
5.99 m²
p lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi A (ISO 16754):
63.9 kPa
p lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi S (ISO 16754):
62.4 kPa
p lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi SU (ISO 16754):
60.7 kPa
ch:
65.0 mm
n mặt đất:
3275.0 mm
ch:
Hạng trung
n:
45
ch:
2286.0 mm
ch:
203.0 mm
:
6
ch:
915.0 mm
n:
8
A (ISO 16754):
60.9 kPa
ch:
1880.0 mm
nh:
203.0 l/phú
i:
199.0 l/phú
nh:
Bơm Pí
i:
Bơm Pí
nh:
2120.0 vò
y:
2440.0 vò
ng:
214.0 l/phú
nh:
21700.0 kPa
y:
45500.0 kPa
ng lưỡi ủi:
19300.0 kPa
ng lưỡi ủi:
19300.0 kPa
n xới:
19300.0 kPa
y:
40500.0 kPa
n xới:
214.0 l/min
ng:
90.0 l/min
u xới tối đa:
500.0 mm
o xới tối đa:
65.6 kN
Số răng:
3 &ndash
Bề rộng:
2190.0 mm
Lực bẩy:
116.5 kN
n xới:
u chuẩn:
1644.0 kg
ROPS:
ROPS (Kê
u chuẩn ROPS ISO 3471:
2008
FOPS:
FOPS (Kết cấu bảo vệ chống vật rơi) đá
u chuẩn FOPS ISO 3449:
2005
Cab:
Đá
Hệ thống phanh:
Đá
u chuẩn SAE J/ISO 10265:
2008
p lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi SLGP (ISO 16754):
35.4 kPa

Báo cáo thông tin sản phẩm không chính xác
Hãy gửi thông báo cho chúng tôi về sản phẩm này nếu bạn phát hiện điều gì đó không chính xác.
Dễ dàng đăng ký gian hàng online trên Daisan.vn
Đăng ký một gian hàng qua vài bước đơn giản, bạn sẽ được hỗ trợ bởi đội ngũ chăm sóc

Cat D6R2 - Phú Thái Cat

Giá: Liên hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1

Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp


Bán và vận chuyển bởi Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Nhà bán chuyên nghiệp

1800.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM

Tầng 14 & 16 tòa nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem thông tin nhà bán

Sản phẩm cùng nhà cung cấp