Thông số sản phẩm
Tốc độ động cơ tối đa:
1800.0 r/min
ng suất động cơ tối đa - ISO 14396:
166.0 kW
ng suất động cơ tối đa - ISO 14396 (DIN):
166.0 kW
ng suất động cơ tối đa - SAE J1995:
169.0 kW
ng suất hiệu dụng danh định - 80/1269/EEC:
148.0 kW
ng suất hiệu dụng danh định - ISO 9249/SAE J1349:
148.0 kW
ng suất hiệu dụng danh định - ISO 9249/SAE J1349 (DIN):
148.0 kW
Tốc độ động cơ danh định:
2000.0 r/min
ng suất hiệu dụng tối đa - 80/1269/EEC:
158.0 kW
ng suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349:
158.0 kW
ng suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349 (DIN):
158.0 kW
Hệ thống truyền động:
146.0 l
nh - D6R2 (A):
19448.0 kg
nh - D6R2 (S):
18984.0 kg
nh - D6R2 (SU):
19066.0 kg
nh - D6R2 LGP (S):
21661.0 kg
nh - D6R2 XL (A):
19969.0 kg
nh - D6R2 XL (SU):
19914.0 kg
u chuẩn:
18 984-19 448 kg (41,853-42,875 lb)
nh - XL:
19 914-19 969 kg (43,903-44,024 lb)
Khối lượng vận chuyển - D6R2:
16209.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D6R2 LGP:
18720.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D6R2 XL:
16820.0 kg
c với mặt đất:
5.99 m²
p lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi A (ISO 16754):
63.9 kPa
p lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi S (ISO 16754):
62.4 kPa
p lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi SU (ISO 16754):
60.7 kPa
u chuẩn ROPS ISO 3471:
2008
FOPS:
FOPS (Kết cấu bảo vệ chống vật rơi) đá
u chuẩn FOPS ISO 3449:
2005
u chuẩn SAE J/ISO 10265:
2008
p lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi SLGP (ISO 16754):
35.4 kPa