Thông số sản phẩm
ng suất hiệu dụng:
62.6 kW
:
Khối lượng được đo là
ng suất hiệu dụng - 2,200 rpm - ISO 9249/EEC 80/1269:
62.6 kW
ng suất hiệu dụng - 2,200 rpm - SAE J1349:
62.6 kW
Vận tốc tối đa - Tiến:
9.0 km/h
Lưu lượng bơm:
68.0 l/min
c với mặt đất - XL:
20682.0 cm²
p lực xuống mặt đất - LGP:
29.2 kPa
p lực xuống mặt đất - XL:
38.6 kPa
n - Khung gầm SystemOne:
38
ng tới răng xới:
448.0 mm
Tầm vươn tối đa từ mặt đất:
596.0 mm
Bề rộng tổng thể:
741.0 mm
Truyền động tời:
Thủy tĩnh
o tối đa - Tang trần:
18144.0 kg
o tối đa - Tang trần:
40.0 m/min
FOPS:
ISO 3449:2005 Level II
Độ ồn - ISO 6396:
2008:79.0 dB(A)
Độ ồn - SAE J1166 FEB2008:
79.0 dB(A)
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - Intermediate:
1.5 m³
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - LGP:
1.85 m³
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - XL:
1.98 m³
thể điều chỉnh - Intermediate:
52°
thể điều chỉnh - LGP:
52°
thể điều chỉnh - XL:
52°
Lưỡi ủi:
Độ cao lưỡi ủi - Intermediate:860.0 mm
Lưỡi ủi:
Độ cao lưỡi ủi - LGP:910.0 mm
Lưỡi ủi:
Độ cao lưỡi ủi - XL:1010.0 mm
Lưỡi ủi:
Chiều cao nâ
ng - Intermediate:
743.0 mm
Lưỡi ủi:
Chiều cao nâ
Lưỡi ủi:
Chiều cao nâ
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi - Intermediate:2921.0 mm
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi - LGP:3149.0 mm
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi - XL:2782.0 mm
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - Intermediate:
2669.0 mm
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - LGP:
2874.0 mm
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - XL:
2542.0 mm
o - Intermediate:
590.0 mm
n) - Intermediate:
25°
Lưỡi ủi:
Khoảng nghiê
ng tối đa - Intermediate:
448.0 mm
Lưỡi ủi:
Khoảng nghiê
ng tối đa - LGP:
438.0 mm
Lưỡi ủi:
Khoảng nghiê
ng lắp lưỡi ủi - LGP:
3275.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - XL:
3275.0 mm
y tổng thể - Lắp lưỡi ủi - LGP:
4274.0 mm
y tổng thể - Lắp lưỡi ủi - XL:
4274.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - LGP:
2360.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - XL:
2010.0 mm