Trang chủ Xây Dựng và Công Nghiệp

Mô tả chi tiết

Engineered for performance, designed for comfort, built to last.
Xem đầy đủ

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
Gross Power - SAE J1995:
1082.0 kW
Rated Power:
1082.0 kW
Net Power - Cat:
1005.0 kW
Net Power - ISO 9249:
1005.0 kW
Net Power - 80/1269/EEC:
1005.0 kW
Torque Rise:
23.0 %
Bore:
170.0 mm
Stroke:
215.0 mm
Displacement:
58.56 l
Net Power:
1005.0 kW
Net Power - SAE J1349:
1005.0 kW
Gross Machine Operating Weight (GMW):
249476.0 kg
Body Weight Range:
20 831 - 30 623 kg 45,924 - 67,512 lb
Minimum/Maximum Operating Chassis Weight Range (OCW):
83 304 - 84 668 kg 183,654 - 186,661 lb
Minimum/Maximum Operating Chassis Weight Range Empty (EOMW):
106 218 - 117 597 kg 234,170 - 259,257 lb
Top Speed - Loaded:
54.8 km/h
Steer Angle:
36.0 °
Machine Clearance Turning Diameter:
33.2 m
Maximum Target Payload:
143.0 ton (US)
Minimum Target Payload:
131.0 ton (US)
Target Payload - Dual Slope*:
133.0 ton (US)
Turning Diameter - Front:
29.8 m
Differential Ratio:
2.10:1
Planetary Ratio:
10.83:1
Total Reduction Ratio:
22.75:1
Forward - 1:
12.1 km/h
Forward - 2:
16.3 km/h
Forward - 3:
22.2 km/h
Forward - 4:
29.9 km/h
Forward - 5:
40.6 km/h
Forward - 6:
54.8 km/h
Reverse:
11.0 km/h
Effective Cylinder Stroke - Front:
306.5 mm
Effective Cylinder Stroke - Rear:
165.0 mm
Pump Flow - High Idle:
750.0 l/min
Relief Valve Setting - Raise:
17238.0 kPa
Body Raise Time - High Idle:
15.2 s
Body Lower Time - Float:
16.2 s
Body Power Down - High Idle:
15.9 s
Body Lower Time - High Idle:
15.9 s
Brake Surface - Rear:
89729.0 cm²
Standards:
SAE J1473 OCT90 ISO 3450-1985
Brake Surface - Front:
61270.0 cm²
Front Axle - Empty*:
45-46%
Front Axle - Loaded - Target:
33.0 %
Rear Axle - Empty*:
54-55%
Rear Axle - Loaded - Target:
67.0 %
Fuel Tank - Standard:
1893.0 l
Cooling System:
379.0 l
Crankcase:
204.0 l
Steering Tank:
90.0 l
Steering System - Including Tank:
117.0 l
Brake/Hoist Hydraulic Tank:
337.0 l
Brake Hoist System - Includes Tank:
641.0 l
Differential - Final Drives:
436.0 l
Torque Converter/Transmission System - Including Sump:
248.0 l
Standard Tires:
33.00-R51 (E3 &
ROPS Standards:
SAE J1040 APR88 ISO 3471:1994
Sound Standards:
ANSI/SAE J1166 MAY90 SAE J88 APR95
Steering Standards:
SAE J1511 OCT90 ISO 5010:1992
Body Weight:
25160.0 kg
Heaped (SAE 2:
1):85.0 m³

Báo cáo thông tin sản phẩm không chính xác
Hãy gửi thông báo cho chúng tôi về sản phẩm này nếu bạn phát hiện điều gì đó không chính xác.
Dễ dàng đăng ký gian hàng online trên Daisan.vn
Đăng ký một gian hàng qua vài bước đơn giản, bạn sẽ được hỗ trợ bởi đội ngũ chăm sóc

Cat 785D - Phú Thái Cat

Giá: Liên hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1

Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp


Bán và vận chuyển bởi Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Nhà bán chuyên nghiệp

1800.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM

Tầng 14 & 16 tòa nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem thông tin nhà bán

Sản phẩm cùng nhà cung cấp