Thông số sản phẩm
Bảo quản:
Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ tối thiểu ≥ 4oC, thời hạn sử dụng là 12 tháng kể từ ngày sản xuất trong điều kiện chưa khui.
Màu sắc:
Màu xám tự nhiên.
Định mức sử dụng:
2.20 kg/m2/mm chiều dày.
Môi trường thi công:
Nhiệt độ tối thiểu: 10oC (Trên nhiệt độ điểm sương ít nhất 5oC) Nhiệt độ tối đa: 40oC Độ ẩm tương đối tối đa của không khí là 80%
Tỷ lệ pha trộn:
A / B / C = 1.6 / 0.8 / 25.0 (Theo trọng lượng)
Hàm lượng chất rắn:
100 %
Khối lượng riêng:
Thành phần A: 1.15 ± 0.05 kg/lít ở 25oC Thành phần B: 0.95 ± 0.05 kg/lít ở 25oC Thành phần C: 2.60 ± 0.05 kg/lít ở 25oC Thành phần A B C: 2.20 ± 0.05 kg/lít ở 25oC
Kích thước cốt liệu:
Dmax ≤ 1.25 mm.
Cường độ nén (MPa), (min.):
70
Cường độ uốn (MPa), (min.):
20
Cường độ kéo (MPa), (min.):
15
Cường độ bám (MPa), (min.):
1.5
Độ cứng Shore D (min.):
90
Độ kháng mài mòn (gr), (max.):
0.5