Thông số sản phẩm
ng suất hữu dụng:
51.0 kW
-đen động cơ:
Cat C3.3B DIT*
ng suất tổng cực đại - ISO 14396:
55.0 kW
ng suất tổng cực đại- SAE J1995:
55.0 kW
ng suất hữu dụng cực đại - ISO 9249:
52.0 kW
ng suất hữu dụng cực đại - SAE J1349:
51.0 kW
Hệ thống thủy lực:
70.0 l
ch gầu:
0.9 m3-1.5 m3 (1.2 yd3-2.0 yd3)
p suất van hồi dầu thủy lực:
235.0 bar
Lưu lượng lớn nhất van hồi dầu thuỷ lực:
130.0 l/phú
u chuẩn van hồi dầu thuỷ lực:
85.0 l/phú
Tốc độ cực đại:
35.0 km/h
Chiều cao dỡ tải:
2630.0 mm
Tỉ trọng vật liệu:
1034.0 kg/m³
Chiều cao đổ tải:
3215.0 mm
ch gầu định mức:
1.1 m³
Tải trọng lật tĩnh khi chuyển động thẳng:
4940.0 kg
Radio/CD/MP3/WMA/AUX:
Tù
Gương chiếu hậu:
Tiê
Bộ chờ nối Radio:
Tù
Bộ đầu chờ Radio:
Tiê
Chiều cao ca-bin:
2650.0 mm
Chiều cao dỡ tải lớn nhất khi gầu mở 45 độ:
45o
ng cao nhất của chốt gầu:
3410.0 mm
Chiều cao đổ tải cực đại:
2540.0 mm
Tầm vươn cực đại:
1445.0 mm
i tổng thể bao gồm gầu:
5760.0 mm
Tầm vươn tại độ cao đổ tải cực đại:
770.0 mm
a trong lốp xe:
2080.0 mm
Chiều cao dỡ tải lớn nhất khi gầu mở 45o:
45o
nh từ độ cao đổ tải cực đại:
855.0 mm
a trong lốp xe:
2080.0 mm
ch giữa 2 trục xe:
2170.0 mm
o lắp loại ISO:
0.9-1.5 m3
o lắp gầu nhanh loại SSL:
1.2-2.0 yd3