Thông số sản phẩm
ng suất động cơ - ISO 14396:
749.0 kW
Tốc độ động cơ:
1750.0 r/min
ng suất tổng - SAE J1995:
758.0 kW
ng suất thực - SAE J1349:
708.0 kW
Momen xoắn - 1,300 rpm:
4757.0 N·
u chuẩn SAE J1166:
2008 là
(2):
Caterpillar khuyến cá
thải (2):
Được chứng nhận tiê
Mức tại trọng danh nghĩa (100%):
92.6 tấn (US)
Mức tại trọng tối đa (110%):
98.2 tấn (US)
:
Hệ thống thủy lực riê
u chuẩn phanh:
ISO 3450:2011
Bề mặt phanh- Kẹp trước:
2787.0 cm²
Bề mặt phanh- OCDB trước:
40846.0 cm²
Bề mặt phanh -Sau:
102116.0 cm²
ng tải cao:
491.0 l/phú
Chất tải san bằng:
42.1 m³
ng hiệu quả - Trước:
318.0 mm
ng hiệu quả - Sau:
165.0 mm
c dao động cầu sau:
5.4°
Truyền động cuối - Mỗi xl:
42.0 l
Hệ thống truyền động:
122.0 l
ROPS:
ROPS (Kết cấu bảo vệ chống lật) cabin theo yê
u chuẩn ISO 3471:
2008 đối với người vận hà
ISO 13459:
2012 đối với người hướng dẫn.
FOPS:
FOPS (Kết cấu bảo vệ khỏi vật rơi) đá
u chuẩn ISO 3449:
2005 đối với người vận hà
ISO 13459:
2012 Mức II FOPS cho người hướng dẫn.
u chuẩn tiếng ồn:
ISO 6393:2008, SAE J1166:2008
u chuẩn ISO 6396:
2008 cho cabin theo yê
nh quay toa - Trước:
25.3 m
Chất tại gạt bằng:
43.1 m³
Chiều cao dỡ tải:
890.0 mm
ch gầm tới tấm bảo vệ động cơ:
864.0 mm
n bộ lốp trước:
4961.0 mm
Chiều rộng lốp tổng thể:
5262.0 mm
4163.0 mm:
Chiều rộng lốp đô
3576.0 mm:
Chiều cao dỡ tải
818.0 mm:
Khoảng cá
864.0 mm:
Chiều cao tí
5370.0 mm:
Khoảng sá
896.0 mm:
Chiều cao tới má
1777.0 mm:
Chiều dà
7186.0 mm:
Chiều rộng bê
5450.0 mm:
Chiều cao tải - Khô
4430.0 mm:
Bề rộng vận 
6105.0 mm:
Bề rộng vận 
6545.0 mm:
Chiều rộng bê
5689.0 mm:
Chiều dà
10070.0 mm:
Chiều rộng lốp trước từ tâ
6200.0 mm:
Chiều rộng toà
4961.0 mm:
Chiều cao toà
10071.0 mm:
Chiều dà
10230.0 mm:
Chiều rộng lốp tổng thể
5262.0 mm:
Khoảng cá
902.0 mm:
Từ cầu sau tới đuô
3263.0 mm:
Chiều dà
4570.0 mm:
Trọng lượng toà
16070.0 kg:
Trọng lượng vận 
70753.0 kg:
Trọng lượng tổng của xe danh định
163360.0 kg:
Tải trọng danh định
92607.0 kg:
Trọng lượng toà
65158.0 kg:
Trọng lượng tổng của xe danh định
98202.0 kg:
Trọng lượng toà
15900.0 kg:
Trọng lượng vận 
69674.0 kg:
Trọng lượng tổng của xe danh định
93686.0 kg:
Trọng lượng toà
64988.0 kg:
Trọng lượng tổng của xe danh định