Trang chủ Xây Dựng và Công Nghiệp

Mô tả chi tiết

Thiết kế mang tính hiệu năng, tiện nghi và bền bỉ.
Xem đầy đủ

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
định mức:
2000.0 r/min
- SAE J1995:
530.0 kW
ch - SAE J1349:
501.0 kW
ch - Cat:
501.0 kW
:
501.0 kW
ch - 80/1269/EEC:
501.0 kW
ch - ISO 9249:
501.0 kW
ch - DIN 70020:
681 PS
Số xy lanh:
12
Momen xoắn:
40.0 %
nh xy lanh:
137.0 mm
nh xy lanh:
152.0 mm
ch xy lanh:
27.0 l
men xoắn cực đại:
3434.0 N·
u:
99300.0 kg
Trọng lượng khung gầm:
30200.0 kg
y:
9210.0 kg
(100%):
55.5 tấn 
Tốc độ tải tối đa:
62.2 km/h
t:
26.6 m³
i:
31.0 °
nh khe hở:
25.0 m
ng xe - SAE 2:
1:35.2 m³
Trước:
22.0 m
ng:
9.5 giâ
ng:
12.5 giâ
- 1:
9.9 km/h
Tiến - 2:
13.9 km/h
Tiến - 3:
18.8 km/h
Tiến - 4:
25.2 km/h
Tiến - 5:
34.1 km/h
Tiến - 6:
45.9 km/h
Tiến - 7:
62.2 km/h
i:
13.1 km/h
Tỉ lệ vi sai:
3.64:1
nh tinh:
4.8:1
Tổng tỉ lệ giảm:
17.48:1
- trước:
1395.0 cm²
Bề mặt phanh- sau:
61269.0 cm²
u chuẩn:
ISO 3450: 1996
ng tải cao:
491.0 l/min
ng:
17225.0 kPa
n - khi hạ:
3445.0 kPa
ng tải cao:
9.5 giâ
i:
12.5 giâ
ng tải cao:
17.51 giâ
thuyết:
26.6 m³
p 2:
1 (SAE):35.2 m³
p 3:
1:32.4 m³
p 1:
1:43.3 m³
ng tải:
47.3 %
tải:
33.3 %
ng tải:
52.7 %
tải:
66.7 %
nh hiệu quả- Trước:
234.0 mm
- sau:
149.0 mm
:
8.1 °
Phần khung:
30200.0 kg
ng xe:
9210.0 kg
u chuẩn:
3900.0 kg
Trọng lượng xe tổng:
99300.0 kg
n liệu:
700.0 l
t:
122.0 l
truyền động cuối:
155.0 l
i:
34.0 l
ng dầu):
60.0 l
ng ben:
133.0 l
ng dầu):
307.0 l
/ hộp số (kể cả khay hứng):
72.0 l
c te động cơ:
68.0 l
/ Hộp số:
53.0 l
u chuẩn:
24.00-R35 (E4)
:
Đá
ISO 3471:
1997
u chuẩn tiếng ồn:
Đá
ng cua- Trước:
22.0 m
nh trước:
22.0 m
i:
Tiê
ISO 5010:
1992
ng cua:
25.0 m
i che cabin ROPS:
4000.0 mm
ng:
8535.0 mm
ng:
6400.0 mm
n bộ:
9120.0 mm
i cơ sở giữa hai cầu xe:
4191.0 mm
ng xe:
2782.0 mm
ch dỡ tải:
591.0 mm
ng tải:
676.0 mm
ng tải:
3773.0 mm
ng xe:
1805.0 mm
ng:
8787.0 mm
nh:
5076.0 mm
m hai lốp trứơc:
3275.0 mm
ch gầm tới tấm bảo vệ động cơ:
667.0 mm
nh với canốpi:
4398.0 mm
ng:
3910.0 mm
ng:
3658.0 mm
ng tải:
4424.0 mm
 :
591.0 mm
a sau:
2927.0 mm
i lốp sau:
4457.0 mm

Báo cáo thông tin sản phẩm không chính xác
Hãy gửi thông báo cho chúng tôi về sản phẩm này nếu bạn phát hiện điều gì đó không chính xác.
Dễ dàng đăng ký gian hàng online trên Daisan.vn
Đăng ký một gian hàng qua vài bước đơn giản, bạn sẽ được hỗ trợ bởi đội ngũ chăm sóc

773E - Phú Thái Cat

Giá: Liên hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1

Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp


Bán và vận chuyển bởi Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Nhà bán chuyên nghiệp

1800.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM

Tầng 14 & 16 tòa nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem thông tin nhà bán

Sản phẩm cùng nhà cung cấp