Thông số sản phẩm
VHP - Số 1-2, Net:
139.0 kW
VHP - Số 3, Net:
147.0 kW
VHP - Số 4-8, Net:
154.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross:
151.0 kW
VHP - Số 3, Gross:
159.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross:
166.0 kW
ng suất danh định:
2000.0 r/min
i trường xung quanh:
50.0 °
ng suất - Net:
139-154 kW (186-206 hp)
ng suất cơ sở (Số 1) - Net:
139.0 kW
Tốc độ quạt Max:
1925.0 r/min
Momen Max - Net:
1076.0 N·
Khả năng tăng momen:
46.0 %
i:
8 số tiến/6 số lù
Hộp số:
Truyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữa:
Phanh dầu, đa đĩa
ch bề mặt:
23948.0 cm²
Phanh - dừng đỗ:
Phanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấp:
Mạch đô
Tốc độ tiến max:
46.9 km/h
ng:
Cảm biến tải,đó
p suất hệ thống max:
25500.0 kPa
Chiều rộng cạnh cắt:
203.0 mm
Chiều rộng đầu lưỡi cắt:
152.0 mm
o của lưỡi gạt - cơ sở:
9626.0 kg
p lực giảm khi gặp cản - cơ sở:
7609.0 kg
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải:
943.0 mm
ng lưỡi - Tiến:
40.0 °
i lốp phải max:
2261.0 mm
ng max so với mặt đất:
452.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều rộng:
1184.0 mm
a sau - Chiều rộng:
2300.0 mm
a trước - Max:
4785.0 cm³
a trước - Min:
2083.0 cm³
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước:
242.0 mm
y tấm cạnh đằng trước:
12.0 mm
nh dầu hộp số vi sai, truyền dộng cuối:
60.0 l
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Tất cả:
15075.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả:
22870.0 kg
nh - Trục trước:
5243.0 kg
nh - Trục sau:
13032.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục trước:
4362.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau:
10695.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước:
8005.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau:
14866.0 kg
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS:
3354.0 mm
Chiều cao - ROPS/Canopy:
3354.0 mm
ng gầm xe - Trục trước ở giữa:
626.0 mm
i - Trục trước đến lưỡi gạt:
2598.0 mm
Chiều cao - đầu xi lanh:
3049.0 mm
Chiều cao - Ống xả:
2895.0 mm
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp:
2065.0 mm
ROPS/FOPS:
ISO 3471:1994/ISO 3449:2005
m thanh:
ISO 6394:2008/ISO 6396:2008
Tổng khối lượng xe cả tải:
22870.0 kg