Trang chủ Xây Dựng và Công Nghiệp

Mô tả chi tiết

Máy san Cat series K là loại máy san tin cậy mỗi khi bạn phải hoàn thành khối lượng san gạt nào đó. Máy san Cat giúp bạn đầu tư có hiệu quả nhất nhờ năng suất tối đa và độ bền của máy cao. Máy được trang bị động cơ Cat C7 cùng với cụm truyền động dẫn động
Xem đầy đủ

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
Model động cơ:
Cat®
VHP - Số 1-2, Net:
139.0 kW
VHP - Số 3, Net:
147.0 kW
VHP - Số 4-8, Net:
154.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross:
151.0 kW
VHP - Số 3, Gross:
159.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross:
166.0 kW
ch xi lanh:
7.2 l
nh:
105.0 mm
nh:
127.0 mm
ng suất danh định:
2000.0 r/min
Số lượng xi lanh:
6
Cao độ:
3048.0 m
i trường xung quanh:
50.0 °
ng suất - Net:
139-154 kW (186-206 hp)
ng suất cơ sở (Số 1) - Net:
139.0 kW
Tốc độ quạt Max:
1925.0 r/min
Momen Max - Net:
1076.0 N·
Khả năng tăng momen:
46.0 %
i:
8 số tiến/6 số lù
Hộp số:
Truyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữa:
Phanh dầu, đa đĩa
ch bề mặt:
23948.0 cm²
Phanh - dừng đỗ:
Phanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấp:
Mạch đô
Tốc độ tiến max:
46.9 km/h
i max:
37.0 km/h
trước:
7.5 m
i/Phải:
47.5 °
i/Phải:
20.0 °
Số tiến-1:
4.1 km/h
Số tiến-2:
5.5 km/h
Số tiến-3:
8.1 km/h
Số tiến-4:
11.1 km/h
Số tiến-5:
17.2 km/h
Số tiến-6:
23.4 km/h
Số tiến-7:
32.2 km/h
Số tiến-8:
46.9 km/h
i-1:
3.2 km/h
i-2:
6.0 km/h
i-3:
8.8 km/h
i-4:
13.6 km/h
i-5:
25.4 km/h
i-6:
37.0 km/h
ng:
Cảm biến tải,đó
Kiểu bơm:
Bơm Piston
p suất hệ thống max:
25500.0 kPa
p suất chờ:
3600.0 kPa
nh chứa dầu:
55.0 l
:
210.5 l/min
u chuẩn):
159.1 l/min
Chiều rộng lưỡi:
4.3 m
Chiều cao lưỡi:
686.0 mm
y lưỡi:
25.0 mm
nh cong:
413.0 mm
y:
90.0 mm
Chiều rộng cạnh cắt:
203.0 mm
y cạnh cắt:
16.0 mm
Chiều rộng đầu lưỡi cắt:
152.0 mm
y đầu lưỡi cắt:
16.0 mm
n tải max:
13379.0 kg
n tải max:
13964.0 kg
o của lưỡi gạt - cơ sở:
9626.0 kg
p lực giảm khi gặp cản - cơ sở:
7609.0 kg
m - Phải:
728.0 mm
i:
752.0 mm
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải:
943.0 mm
i:
851.0 mm
lớn nhất:
90.0 °
ng lưỡi - Tiến:
40.0 °
i:
5.0 °
i lốp phải max:
2261.0 mm
i max:
2223.0 mm
ng max so với mặt đất:
452.0 mm
o max:
790.0 mm
y - Maximum:
462.0 mm
:
5
:
533.0 mm
y:
9095.0 kg
Lực bẩy:
12112.0 kg
:
1058.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều rộng:
1184.0 mm
u xới lớn nhất:
229.0 mm
i lưỡi xới:
11
i lưỡi xới:
116.0 mm
a sau - Chiều rộng:
2300.0 mm
u xới lớn nhất:
266.0 mm
i lưỡi xới:
9
i lưỡi xới:
267.0 mm
a trước - Max:
4785.0 cm³
a trước - Min:
2083.0 cm³
:
1553.0 mm
m:
40.0 mm
o:
127.0 mm
o:
76.2 mm
m:
628.0 mm
i/Phải:
18.0 °
n:
32.0 °
n:
305.0 mm
n:
25.0 mm
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước:
242.0 mm
y tấm cạnh đằng trước:
12.0 mm
i - Min:
165.0 kg/m
i - Max:
213.0 kg/m
Chiều cao:
572.0 mm
Chiều rộng:
201.0 mm
a trong:
16.0 mm
i:
18.0 mm
ch truyền động:
51.0 mm
ch trục:
1522.0 mm
n:
15.0 °
a trước/dưới:
25.0 °
n liệu:
344.0 l
t:
40.0 l
nh dầu động cơ:
18.0 l
nh dầu hộp số vi sai, truyền dộng cuối:
60.0 l
n:
80.0 l
nh trước:
0.5 l
m:
7.0 l
nh:
18275.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Tất cả:
15075.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả:
22870.0 kg
nh - Trục trước:
5243.0 kg
nh - Trục sau:
13032.0 kg
nh - Tất cả:
18275.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục trước:
4362.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau:
10695.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước:
8005.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau:
14866.0 kg
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS:
3354.0 mm
ng lật:
3348.0 mm
Chiều cao - ROPS/Canopy:
3354.0 mm
ng gầm xe - Trục trước ở giữa:
626.0 mm
i:
1523.0 mm
i - Trục trước đến lưỡi gạt:
2598.0 mm
i ở giữa:
6086.0 mm
y:
8504.0 mm
y:
10013.0 mm
hộp số:
362.0 mm
Chiều cao - đầu xi lanh:
3049.0 mm
Chiều cao - Ống xả:
2895.0 mm
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp:
2065.0 mm
i lốp sau:
2452.0 mm
i lốp trước:
2481.0 mm
ROPS/FOPS:
ISO 3471:1994/ISO 3449:2005
i:
ISO 5010:2007
Phanh:
ISO 3450:1996
m thanh:
ISO 6394:2008/ISO 6396:2008
nh:
15873.0 kg
Tổng khối lượng xe cả tải:
22870.0 kg

Báo cáo thông tin sản phẩm không chính xác
Hãy gửi thông báo cho chúng tôi về sản phẩm này nếu bạn phát hiện điều gì đó không chính xác.
Dễ dàng đăng ký gian hàng online trên Daisan.vn
Đăng ký một gian hàng qua vài bước đơn giản, bạn sẽ được hỗ trợ bởi đội ngũ chăm sóc

160K - Phú Thái Cat

Giá: Liên hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1

Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp


Bán và vận chuyển bởi Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Nhà bán chuyên nghiệp

1800.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM

Tầng 14 & 16 tòa nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem thông tin nhà bán

Sản phẩm cùng nhà cung cấp