Thông số sản phẩm
VHP - Số 1-2, Net:
108.0 kW
VHP - Số 3, Net:
116.0 kW
VHP - Số 4-8, Net:
123.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross:
118.0 kW
VHP - Số 3, Gross:
125.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross:
133.0 kW
ng suất danh định:
2000.0 r/min
i trường xung quanh:
50.0 °
ng suất - Net:
108-123 kW (145-165 hp)
ng suất cơ sở (Số 1) - Net:
108.0 kW
Tốc độ quạt Max:
1575.0 r/min
Momen Max - Net:
881.0 N·
Khả năng tăng momen:
50.0 %
i:
8 số tiến/6 số lù
Hộp số:
Truyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữa:
Phanh dầu, đa đĩa
ch bề mặt:
23948.0 cm²
Phanh - dừng đỗ:
Phanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấp:
Mạch đô
Tốc độ tiến max:
46.6 km/h
3600.0 kPa:
Dung tí
55.0 l:
Lưu lượng bơm cao (tù
210.5 l/min:
Lưu lượng bơm (tiê
159.1 l/min:
Chiều rộng 
413.0 mm:
Khoảng cá
120.0 mm:
Chiều rộng cạnh cắt
13964.0 kg:
Khả năng ké
6405.0 kg:
Phạm vi điều chỉnh giữa mâ
728.0 mm:
Phạm vi điều chỉnh giữa mâ
752.0 mm:
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải
663.0 mm:
Khả năng dịch chuyển ngang - Trá
:
Khả năng vươn ngoà
1809.0 mm:
Khả năng vươn ngoà
1859.0 mm:
Khoảng cá
462.0 mm:
Số lượng chuô
10353.0 kg:
Độ tăng chiều dà
970.0 mm:
Số lượng chuô
1184.0 mm:
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều sâ
292.0 mm:
Ở giữa - Kiểu chữ V - Số lượng chuô
11:
Ở giữa - Kiểu chữ V - Khoảng cá
1530.0 mm:
Chiều dà
30.0 mm:
Chiều cao thanh ké
127.0 mm:
Chiều rộng thanh ké
615.0 mm:
Trục trước - Độ nghiê
:
Chiều rộng tấm đá
25.0 mm:
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước
12.0 mm:
Trọng lượng trê
165.0 kg/m:
Trọng lượng trê
1522.0 mm:
Độ lắc khung đô
60.0 l:
Hộp chứa dầu khung đô
64.0 l:
Hộp chứa bạc quay bá
0.5 l:
Hộp chứa dầu truyền động mâ
7.0 l:
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hì
16710.0 kg:
Tổng khối lượng xe cả tải
13492.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả
4553.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hì
12157.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hì
3672.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau
9820.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước
8005.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau
14866.0 kg:
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS
3354.0 mm:
Khoảng sá
3348.0 mm:
Chiều cao - ROPS/Canopy
1523.0 mm:
Chiều dà
2598.0 mm:
Chiều dà
6086.0 mm:
Chiều dà
8504.0 mm:
Chiều dà
10013.0 mm:
Khoảng sá
362.0 mm:
Chiều cao - đầu xi lanh
3049.0 mm:
Chiều cao - Ống xả
2895.0 mm:
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp
2065.0 mm:
Chiều rộng - Phí
2452.0 mm:
Chiều rộng - Phí
ISO 3471:
1994/ISO 3449:2005:Bá
ISO 6394:
2008/ISO 6396:2008:Trọng lượng hoạt động - Trang bị điển hì
14308.0 kg:
Tổng khối lượng xe cả tải