Trang chủ Xây Dựng và Công Nghiệp

Mô tả chi tiết

Máy san Cat series K là loại máy san tin cậy mỗi khi bạn phải hoàn thành khối lượng san gạt nào đó. Máy san Cat giúp bạn đầu tư có hiệu quả nhất nhờ năng suất tối đa và độ bền của máy cao T
Xem đầy đủ

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
Model động cơ:
Cat®
VHP - Số 1-2, Net:
108.0 kW
VHP - Số 3, Net:
116.0 kW
VHP - Số 4-8, Net:
123.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross:
118.0 kW
VHP - Số 3, Gross:
125.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross:
133.0 kW
ch xi lanh:
7.2 l
nh:
105.0 mm
nh:
127.0 mm
ng suất danh định:
2000.0 r/min
Số lượng xi lanh:
6
Cao độ:
3048.0 m
i trường xung quanh:
50.0 °
ng suất - Net:
108-123 kW (145-165 hp)
ng suất cơ sở (Số 1) - Net:
108.0 kW
Tốc độ quạt Max:
1575.0 r/min
Momen Max - Net:
881.0 N·
Khả năng tăng momen:
50.0 %
i:
8 số tiến/6 số lù
Hộp số:
Truyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữa:
Phanh dầu, đa đĩa
ch bề mặt:
23948.0 cm²
Phanh - dừng đỗ:
Phanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấp:
Mạch đô
Tốc độ tiến max:
46.6 km/h
i max:
36.8 km/h
trước:
7.5 m
i/Phải:
47.5 °
i/Phải:
20.0 °
Số tiến - 1:
4.0 km/h
Số tiến - 2:
5.4 km/h
Số tiến - 3:
7.9 km/h
Số tiến - 4:
10.9 km/h
Số tiến - 5:
17.1 km/h
Số tiến - 6:
23.3 km/h
Số tiến - 7:
32.0 km/h
Số tiến - 8:
46.6 km/h
i - 1:
3.2 km/h
i - 2:
5.9 km/h
i - 3:
8.6 km/h
i - 4:
13.5 km/h
i - 5:
25.3 km/h
i - 6:
36.8 km/h
ng:
Kiểu mạch vò
ng tải, PPPC:
Kiểu bơm
Bơm Piston:
Á
25500.0 kPa:
Á
3600.0 kPa:
Dung tí
55.0 l:
Lưu lượng bơm cao (tù
210.5 l/min:
Lưu lượng bơm (tiê
159.1 l/min:
Chiều rộng 
3.7 m:
Chiều cao
610.0 mm:
Độ dà
22.0 mm:
413.0 mm:
Khoảng cá
120.0 mm:
Chiều rộng cạnh cắt
152.0 mm:
Chiều dà
16.0 mm:
Chiều dà
13379.0 kg:
Á
13964.0 kg:
Khả năng ké
8838.0 kg:
Á
6405.0 kg:
Phạm vi điều chỉnh giữa mâ
728.0 mm:
Phạm vi điều chỉnh giữa mâ
752.0 mm:
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải
663.0 mm:
Khả năng dịch chuyển ngang - Trá
512.0 mm:
:
:
:
Khả năng vươn ngoà
1809.0 mm:
Khả năng vươn ngoà
1859.0 mm:
Khoảng cá
480.0 mm:
Chiều sâ
735.0 mm:
Chiều sâ
462.0 mm:
Số lượng chuô
5:
Khoảng cá
533.0 mm:
Lực thâ
8444.0 kg:
Lực bẩy
10353.0 kg:
Độ tăng chiều dà
970.0 mm:
Số lượng chuô
9:
Phí
1184.0 mm:
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều sâ
292.0 mm:
Ở giữa - Kiểu chữ V - Số lượng chuô
11:
Ở giữa - Kiểu chữ V - Khoảng cá
116.0 mm:
Phí
2300.0 mm:
Phí
411.0 mm:
Phí
267.0 mm:
Phần mô
:
Phần mô
:
Đường kí
1530.0 mm:
Chiều dà
30.0 mm:
Chiều cao thanh ké
127.0 mm:
Chiều rộng thanh ké
76.0 mm:
Trục trước 
615.0 mm:
Trục trước - Độ nghiê
:
Trục trước - Gó
:
Chiều rộng tấm đá
305.0 mm:
Độ dà
25.0 mm:
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước
242.0 mm:
Độ dà
12.0 mm:
Trọng lượng trê
165.0 kg/m:
Trọng lượng trê
213.0 kg/m:
Chiều cao
506.0 mm:
Chiều rộng
201.0 mm:
Chiều dà
18.0 mm:
Bước xí
51.0 mm:
Khoảng cá
1522.0 mm:
Độ lắc khung đô
:
Độ lắc khung đô
:
305.0 l:
40.0 l:
18.0 l:
60.0 l:
Hộp chứa dầu khung đô
64.0 l:
Hộp chứa bạc quay bá
0.5 l:
Hộp chứa dầu truyền động mâ
7.0 l:
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hì
16710.0 kg:
Tổng khối lượng xe cả tải
13492.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả
4553.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hì
12157.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hì
3672.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau
9820.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước
8005.0 kg:
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau
14866.0 kg:
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS
3354.0 mm:
Khoảng sá
3348.0 mm:
Chiều cao - ROPS/Canopy
626.0 mm:
Chiều dà
1523.0 mm:
Chiều dà
2598.0 mm:
Chiều dà
6086.0 mm:
Chiều dà
8504.0 mm:
Chiều dà
10013.0 mm:
Khoảng sá
362.0 mm:
Chiều cao - đầu xi lanh
3049.0 mm:
Chiều cao - Ống xả
2895.0 mm:
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp
2065.0 mm:
Chiều rộng - Phí
2452.0 mm:
Chiều rộng - Phí
2481.0 mm:
ROPS/FOPS
ISO 3471:
1994/ISO 3449:2005:Bá
ISO 5010:
2007:Phanh
ISO 3450:
1996:Â
ISO 6394:
2008/ISO 6396:2008:Trọng lượng hoạt động - Trang bị điển hì
14308.0 kg:
Tổng khối lượng xe cả tải

Báo cáo thông tin sản phẩm không chính xác
Hãy gửi thông báo cho chúng tôi về sản phẩm này nếu bạn phát hiện điều gì đó không chính xác.
Dễ dàng đăng ký gian hàng online trên Daisan.vn
Đăng ký một gian hàng qua vài bước đơn giản, bạn sẽ được hỗ trợ bởi đội ngũ chăm sóc

12K - Phú Thái Cat

Giá: Liên hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1

Thời gian giao hàng dự kiến: tương tác trực tiếp nhà cung cấp


Bán và vận chuyển bởi Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Nhà bán chuyên nghiệp

1800.xxxxxx Hotline Mua lẻ Mua sỉ Mua sỉ HCM

Tầng 14 & 16 tòa nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem thông tin nhà bán

Sản phẩm cùng nhà cung cấp