Thông số sản phẩm
VHP - Số 1-2, Net:
93.0 kW
VHP - Số 3, Net:
101.0 kW
VHP - Số 4-8, Net:
108.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross:
103.0 kW
VHP - Số 3, Gross:
110.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross:
118.0 kW
ng suất danh định:
2000.0 r/min
i trường xung quanh:
50.0 °
ng suất - Net:
93-108 kW (125-145 hp)
ng suất cơ sở (Số 1) - Net:
93.0 kW
Tốc độ quạt Max:
1575.0 r/min
Momen Max - Net:
774.0 N·
Khả năng tăng momen:
50.0 %
i:
8 số tiến/6 số lù
Hộp số:
Truyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữa:
Phanh dầu, đa đĩa
ch bề mặt:
18606.0 cm²
Phanh - dừng đỗ:
Phanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấp:
Mạch đô
Tốc độ tiến max:
47.5 km/h
ng:
Cảm biến tải,đó
p suất hệ thống max:
25500.0 kPa
Chiều rộng cạnh cắt:
152.0 mm
Chiều rộng đầu lưỡi cắt:
152.0 mm
o của lưỡi gạt - cơ sở:
8112.0 kg
p lực giảm khi gặp cản - cơ sở:
5594.0 kg
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải:
663.0 mm
ng lưỡi - Tiến:
40.0 °
i lốp phải max:
1928.0 mm
ng max so với mặt đất:
410.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều rộng:
1184.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Số lượng lưỡi xới:
11
a trước - Max:
3681.0 cm³
a trước - Min:
1619.0 cm³
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước:
236.0 mm
y tấm cạnh đằng trước:
10.0 mm
nh dầu hộp số vi sai, truyền dộng cuối:
48.0 l
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Tất cả:
12133.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả:
17000.0 kg
nh - Trục trước:
3970.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục trước:
3120.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau:
9013.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước:
5197.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau:
11803.0 kg
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS:
3326.0 mm
Chiều cao - ROPS/Canopy:
3326.0 mm
ng gầm xe - Trục trước ở giữa:
602.0 mm
i - Trục trước đến lưỡi gạt:
2598.0 mm
Chiều cao - đầu xi lanh:
2885.0 mm
Chiều cao - Ống xả:
2865.0 mm
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp:
2056.0 mm
ROPS/FOPS:
ISO 3471:1994/ISO 3449:2005
m thanh:
ISO 6394:2008/ISO 6396:2008
Tổng khối lượng xe cả tải:
13843.0 kg